An ninh mạng và An toàn số cho trẻ em

An ninh mạng cho trẻ: Khi cha mẹ không thể “khoán trắng” trách nhiệm cho nhà trường và xã hội

Rate this post

Theo báo cáo ECPAT International – UNICEF “Disrupting Harm in Viet Nam” (2022): ở Việt Nam, có khoảng 89 % trẻ em trong độ tuổi 12-17 sử dụng Internet và phần lớn trong số này truy cập mạng hằng ngày. Tuy nhiên, chỉ khoảng 36% trong số những trẻ sử dụng Internet cho biết rằng mình đã được thông tin về cách bảo vệ bản thân trực tuyến

Trong khi trẻ em ngày càng “trực tuyến” sớm hơn, nhiều phụ huynh lại đang “ngoại tuyến” với chính thế giới số mà con mình đang sống. Việc “khoán trắng” giáo dục an toàn mạng cho nhà trường và xã hội không chỉ là biểu hiện của sự thờ ơ, mà còn là hệ quả của khoảng cách năng lực kỹ thuật số (Digital Competency Gap) – khi thế hệ cha mẹ bị bỏ lại phía sau bởi tốc độ thay đổi của công nghệ.

Vấn đề không còn là “ai có lỗi”, mà là làm thế nào để cha mẹ trở lại vị thế trung tâm trong bảo vệ và giáo dục an ninh mạng cho con.

Nội dung

Bức tranh “thế hệ trực tuyến” và nguy cơ gia tăng mất an toàn số 

Sự phát triển của công nghệ số đã tạo nên một thế hệ trẻ em lớn lên cùng Internet – nơi học tập, kết nối và thể hiện bản thân. Tuy nhiên, song hành với cơ hội là vô vàn rủi ro tiềm ẩn, nhất là khi mức độ sử dụng Internet của trẻ đang tăng nhanh chưa từng có.

Mức độ sử dụng Internet ở trẻ em Việt Nam

Internet không còn là công cụ, nó đã trở thành một không gian sống, học tập, giải trí và định hình bản sắc cá nhân của trẻ em Việt Nam. Sự phụ thuộc vào các nền tảng trực tuyến đã tăng tốc đáng kể, đặc biệt là sau giai đoạn đại dịch COVID-19 khi học tập trực tuyến trở thành bắt buộc.

Với thời lượng sử dụng trung bình có thể lên tới 5–7 giờ mỗi ngày, trẻ em đang phải đối mặt với một hệ sinh thái rủi ro phức tạp, bao gồm các mối đe dọa kỹ thuật số (tin tặc, mã độc), nguy cơ xã hội (lừa đảo, bạo lực mạng), và các vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng (nghiện mạng, nghiện game).

Để đối phó với thực trạng này, các cơ quan chức năng Việt Nam và đối tác quốc tế đang triển khai nhiều chiến dịch quy mô lớn.

Thực trạng Bức tranh An toàn mạng Việt Nam 2024–2025

Bối cảnh an ninh mạng cho trẻ được đặt trong một bức tranh rủi ro chung của quốc gia, với những con số báo động:

  • Thiệt hại kinh tế: Năm 2024, “hàng chục nghìn” vụ lừa đảo trực tuyến đã được ghi nhận, gây thiệt hại ước tính gần 20.000 tỷ đồng.
  • Hạ tầng độc hại: Hơn 25.000 website giả mạo hoặc mạo danh các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp đã được phát hiện trong năm 2024.
  • Tỷ lệ tiếp xúc rủi ro: 77% trẻ em Việt Nam sử dụng Internet hằng ngày đã và đang có nguy cơ tiếp xúc với các mối đe dọa này.

Chính sách và các hoạt động thực tiễn

  • Cam kết quốc tế: Tháng 10/2025, Việt Nam đăng cai Lễ mở ký Công ước Liên Hợp Quốc về chống tội phạm mạng (Công ước Hà Nội), thể hiện vị thế tiên phong và cam kết mạnh mẽ trong việc đảm bảo an toàn không gian mạng.
  • Chiến dịch quốc gia (Lừa đảo): Chiến dịch “Chống lừa đảo trực tuyến 2025” được Cục A05 (Bộ Công an) chủ trì, phối hợp cùng NCA, TikTok và VCCorp, triển khai toàn quốc từ tháng 10–12/2025.
  • Chiến dịch quốc gia (Trẻ em): Chiến dịch “Không Một Mình” được triển khai đồng thời trực tuyến và trực tiếp, tạo nên phong trào xã hội rộng khắp. Trên không gian mạng, các nền tảng như Google, Meta, TikTok cùng hệ thống báo chí, hàng nghìn KOL, KOC và nhà sáng tạo nội dung tham gia lan tỏa thông điệp.
Bức tranh toàn cảnh về tình hình an ninh mạng 2021 – 2025

Từ bức tranh toàn cảnh, các rủi ro mà trẻ em Việt Nam đối mặt có thể được phân thành ba nhóm chính:

Rủi ro Kỹ thuật

Đây là nhóm rủi ro cơ bản nhất, bao gồm việc trẻ em bị tấn công thiết bị, rò rỉ dữ liệu cá nhân, hoặc chiếm quyền tài khoản. Thủ đoạn phổ biến là phát tán mã độc, tin tặc xâm nhập qua các đường link hoặc ứng dụng độc hại được ngụy trang tinh vi.

Rủi ro Tâm lý và Sức khỏe

Đây là nhóm rủi ro thầm lặng nhưng có sức tàn phá lâu dài. Nó bao gồm nghiện mạng xã hội, nghiện game, và các hệ lụy từ bắt nạt trực tuyến (cyberbullying). Tình trạng này có thể gây ra hậu quả nặng nề như mất hòa nhập cộng đồng và xã hội, ảnh hưởng vĩnh viễn đến chất lượng sống của trẻ.

Rủi ro Xã hội và Thao túng

Đây là nhóm rủi ro tinh vi nhất. Tội phạm mạng đang lạm dụng công nghệ AI và deepfake để tái tạo giọng nói, khuôn mặt, giả mạo cơ quan nhà nước, ngân hàng, giáo viên hoặc chính người thân của nạn nhân để thực hiện lừa đảo. Đặc biệt, một mối nguy mới là “bắt cóc trực tuyến” (virtual kidnapping). Đây là hình thức thao túng tâm lý, đe dọa, tống tiền trẻ em qua các nền tảng mạng, đòi hỏi hành động khẩn cấp từ gia đình và xã hội.

Những rủi ro mà trẻ có thể đối mặt trên không gian mạng

Khi các mối đe dọa không chỉ là virus hay đường link lạ, mà đã tiến hóa thành các cuộc tấn công tâm lý tinh vi sử dụng AI; khi rủi ro không còn nằm trong “màn hình” mà ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tâm thần và an toàn thể chất của trẻ, câu hỏi đặt ra là:

Ai sẽ là người dạy con cách tự bảo vệ mình – nhà trường với những bài học tin học lý thuyết, cộng đồng với những chiến dịch truyền thông, hay chính cha mẹ, những người đang trực tiếp giám sát các em hằng ngày?

Trách nhiệm giáo dục an toàn số – Từ “phân công xã hội” đến “chuyển giao trách nhiệm”

Để trả lời câu hỏi trên, cần phân tích mô hình phân bổ trách nhiệm bảo vệ trẻ em trong không gian số. Theo lý thuyết, đây là mô hình “Ba Trụ Cột” (G-S-C) đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ của Gia đình, Nhà trường và Cộng đồng/Chính phủ.

Gia đình (G)

Gia đình giữ vai trò hàng đầu và là yếu tố quyết định. Đây là nơi an toàn nhất, có trách nhiệm cung cấp điều kiện vật chất, chăm sóc trí tuệ, và quan trọng nhất là thực hiện chức năng bảo vệ, phòng ngừa xâm hại.

Nhà trường (S)

Hệ thống giáo dục chính thức chịu trách nhiệm tích hợp kiến thức kỹ thuật và đạo đức số vào chương trình giảng dạy. Điều này bao gồm việc dạy học sinh nhận diện nguy cơ, bảo vệ thông tin cá nhân và các kỹ năng xử lý vấn đề trên mạng.

Cộng đồng/Chính phủ (C)

Chủ thể này xây dựng khung pháp lý (như Chương trình 830/QĐ-TTg), cung cấp tài nguyên giáo dục và kiểm soát môi trường mạng.

Tuy nhiên, thực tế tại Việt Nam cho thấy mô hình này đang tồn tại một hiện tượng “chuyển giao trách nhiệm”, hay “khoán trắng” như cách gọi phổ biến. Nhiều phụ huynh có xu hướng coi nhà trường là “bên chuyên môn”, chịu trách nhiệm chính trong việc dạy con kiến thức công nghệ và an toàn số. Trong khi đó, nhà trường lại đối mặt với thách thức thiếu nguồn lực, thiếu giáo viên được đào tạo chuyên sâu về tâm lý số và an ninh mạng. 

Kết quả là một khoảng trống trách nhiệm: Gia đình thiếu năng lực, Nhà trường quá tải, và Cộng đồng phản ứng chưa đủ nhanh. Không một bên nào đủ sức hoàn thành trọn vẹn vai trò của mình, và trẻ em là đối tượng chịu thiệt thòi lớn nhất.

Trách nhiệm giáo dục an toàn số – Từ “phân công xã hội” đến “chuyển giao trách nhiệm”

Nguyên nhân sâu xa: Sự “thoái thác trách nhiệm” và khoảng cách năng lực số của phụ huynh

Phân tích sâu hơn về trụ cột “Gia đình” cho thấy, sự “thoái thác” này không xuất phát từ việc cha mẹ cố ý chối bỏ trách nhiệm. Thay vào đó, nó là hệ quả của ba rào cản mang tính cấu trúc: thiếu năng lực thực thi, xung đột văn hóa và khoảng cách thế hệ.

Phụ huynh “không cố ý thoái thác”, mà là thiếu năng lực thực thi

Hiện tượng phụ huynh dường như “thoái thác” trách nhiệm thực chất là biểu hiện của cảm giác choáng ngợp và thiếu năng lực thực thi.

Phụ huynh Việt Nam, trong tư duy nuôi dạy con hiện đại, đã có sự dịch chuyển tích cực khi ưu tiên kỹ năng sống và sức khỏe tinh thần bên cạnh điểm số học tập thuần túy. Tuy nhiên, họ lại cảm thấy bất lực trước sự phức tạp của các mối đe dọa kỹ thuật số. Nhiều người thừa nhận họ không có kiến thức kỹ thuật cần thiết để đối phó với tin tặc hay mã độc, hoặc không biết cách kiểm soát nội dung độc hại trên các nền tảng như YouTube.

Sự thiếu năng lực này dẫn đến hai thái cực trong hành xử:

  1. Cấm đoán cực đoan: Nhiều phụ huynh áp dụng các biện pháp kiểm soát lỗi thời như cấm đoán hoàn toàn việc sử dụng thiết bị.
  2. Buông lỏng hoàn toàn: Vì không biết quản lý như thế nào, họ đành “bỏ qua” việc giám sát chi tiết, tạo điều kiện cho trẻ sử dụng mạng không kiểm soát.
Hiện tượng phụ huynh dường như “thoái thác” trách nhiệm thực chất là biểu hiện của cảm giác choáng ngợp và thiếu năng lực thực thi.

Cả hai thái cực này đều thất bại trong việc giáo dục kỹ năng tự bảo vệ và sử dụng mạng một cách có trách nhiệm cho trẻ.

Xung đột văn hóa “vâng lời tuyệt đối”

Một thách thức đáng chú ý khác xuất phát từ sự khác biệt văn hóa trong cách giáo dục.
Trong truyền thống Việt Nam, trẻ được dạy lễ phép và tôn trọng người lớn – một giá trị nền tảng giúp hình thành nhân cách và kỷ luật. Tuy nhiên, môi trường số ngày nay đòi hỏi trẻ không chỉ biết lắng nghe, mà còn biết đặt câu hỏi và tự bảo vệ mình.

Khi mọi thông tin trên mạng đều có thể đến từ những “người lớn” không xác thực, tư duy phản biện (critical thinking) trở thành kỹ năng thiết yếu. Nếu trẻ chỉ quen tuân theo mà thiếu khả năng phân tích hoặc nghi ngờ hợp lý, các em có thể dễ dàng bị dẫn dụ, thao túng hoặc chịu tổn thương trong không gian trực tuyến.

Vì vậy, thay vì “vâng lời tuyệt đối”, phụ huynh có thể dạy con tôn trọng trong hiểu biết – biết phân biệt đúng sai, biết hỏi lại khi điều gì đó khiến con băn khoăn. Đó chính là cách xây dựng an toàn số từ bên trong, giúp trẻ vững vàng và tự tin trong thế giới kết nối hôm nay.

Môi trường số ngày nay đòi hỏi trẻ không chỉ biết lắng nghe, mà còn biết đặt câu hỏi và tự bảo vệ mình.

Khoảng cách thế hệ và năng lực kỹ thuật

Sự chênh lệch về năng lực công nghệ giữa các thế hệ đang ngày càng lớn. Trẻ em là “công dân số bản địa”, lớn lên cùng thiết bị thông minh. Trong khi đó, đa số phụ huynh là “người nhập cư kỹ thuật số”, phải học cách thích nghi với công nghệ khi đã trưởng thành.

Khoảng cách này khiến phụ huynh gặp khó khăn trong việc theo kịp sự phát triển của công nghệ và các thủ đoạn tinh vi mới như lừa đảo bằng AI hay deepfake. Sự chênh lệch này cũng khiến các cuộc đối thoại về công nghệ trong gia đình trở nên căng thẳng và thiếu hiệu quả.

Nói tóm lại, thực trạng về sự “thoái thác” của phụ huynh là một vấn đề mang tính cấu trúc xã hội, bắt nguồn từ sự thiếu hụt năng lực và xung đột văn hóa, chứ không đơn thuần là hành vi lựa chọn cá nhân.

Khung pháp lý & chính sách bảo vệ trẻ trên môi trường mạng

Trước thực trạng trên, Việt Nam đã có những chính sách rõ ràng, trong đó nhấn mạnh vai trò trung tâm của gia đình.

Các chương trình và nghị định quan trọng

Quyết định 830/QĐ-TTg (giai đoạn 2021 – 2025):

Đây là Chương trình “Bảo vệ và hỗ trợ trẻ em tương tác lành mạnh, sáng tạo trên môi trường mạng” do Thủ tướng Chính phủ phê duyệt ngày 1/6/2021.
Chương trình đặt mục tiêu xây dựng môi trường mạng an toàn, lành mạnh cho trẻ em thông qua:

  • Nâng cao nhận thức và kỹ năng số cho trẻ, phụ huynh và giáo viên;
  • Tăng cường phối hợp liên ngành giữa Nhà nước, doanh nghiệp và tổ chức xã hội;
  • Phát triển công cụ, nền tảng giúp phát hiện, ngăn chặn, xử lý vi phạm liên quan đến trẻ em trên mạng.

Nghị định 147/2024/NĐ-CP (ban hành tháng 11/2024, có hiệu lực từ 25/12/2024):

Đây là nghị định mới của Chính phủ về quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ Internet và thông tin trên mạng, thay thế Nghị định 72/2013/NĐ-CP.
Văn bản này bổ sung nhiều quy định liên quan đến trẻ em và người chưa thành niên, đáng chú ý như:

  • Người dưới 16 tuổi khi đăng ký tài khoản mạng xã hội phải sử dụng thông tin của cha, mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp;
  • Cha mẹ/người giám hộ có trách nhiệm giám sát, quản lý nội dung và hoạt động trực tuyến của con;
  • Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet, trò chơi điện tử và mạng xã hội phải có biện pháp kỹ thuật giới hạn độ tuổi và thời gian sử dụng, đảm bảo không khai thác dữ liệu cá nhân của trẻ em trái quy định.

Những chính sách này cho thấy Việt Nam đang từng bước hoàn thiện khung pháp lý để bảo vệ trẻ em trước rủi ro số, đồng thời khuyến khích các bên cùng chung tay xây dựng môi trường mạng an toàn, nhân văn và sáng tạo hơn cho thế hệ trẻ.

Cẩm nang bảo vệ trẻ em trên không gian mạng: Cục An toàn thông tin (Bộ TT&TT) đã biên soạn và phát hành nhằm nâng cao nhận thức, cung cấp kiến thức và kỹ năng giúp phụ huynh, giáo viên và trẻ em chủ động bảo vệ bản thân khi tham gia môi trường mạng. Bộ cẩm nang giới thiệu các tình huống rủi ro thường gặp, hướng dẫn cách nhận biết, xử lý và khuyến khích xây dựng thói quen sử dụng Internet lành mạnh, an toàn và sáng tạo.

Ý nghĩa pháp lý: Gia đình là trung tâm bảo vệ trẻ

Khung pháp lý mới của Việt Nam đang từng bước củng cố vai trò của gia đình trong việc bảo vệ trẻ em trên không gian mạng.

Đặc biệt, Nghị định 147/2024/NĐ-CP (ban hành ngày 9/11/2024, có hiệu lực từ 25/12/2024) đã đưa ra nhiều quy định quan trọng nhằm quản lý việc cung cấp, sử dụng dịch vụ Internet và mạng xã hội.

Thay vì xem Internet là “vùng cấm” hay chỉ là công cụ giải trí, nghị định hướng đến việc giúp gia đình trở thành đối tác chủ động trong quá trình bảo vệ trẻ em, xây dựng thói quen sử dụng mạng an toàn và có trách nhiệm.

Câu hỏi đặt ra hiện nay không chỉ là “làm sao để kiểm soát con trên mạng”, mà là “làm sao để phụ huynh được trang bị kỹ năng số cần thiết để đồng hành cùng con trong thế giới trực tuyến”.

Khoảng cách thực tế và rào cản phối hợp 

Mặc dù khung pháp lý đã rõ ràng, việc triển khai trong thực tế vấp phải ba “khoảng cách” lớn, cũng chính là ba rào cản chính trong việc phối hợp bảo vệ trẻ em.

Khoảng cách năng lực kỹ thuật số (Digital Competency Gap)

Đây là rào cản đã được nhấn mạnh. Công nghệ lừa đảo (AI, deepfake, mã độc tinh vi) phát triển nhanh hơn rất nhiều so với khả năng thích ứng của phụ huynh. Việc phát hiện mã độc nhúng trong một game vô hại đòi hỏi kiến thức chuyên môn.

Khoảng cách nhận thức rủi ro (Cognitive Gap)

Rào cản này liên quan đến việc đánh giá thấp tính nghiêm trọng của các rủi ro sức khỏe tâm thần. Nhiều cha mẹ vẫn còn chủ quan, xem nhẹ hậu quả của nghiện mạng xã hội hay nghiện game.

Khoảng cách hệ thống (Systemic Gap)

Hệ thống hỗ trợ xã hội hiện còn thiếu các cơ chế chuyên sâu và cảnh báo sớm. Mặc dù đã có các “Bộ Cẩm nang”, nhưng các tài liệu này thường đối mặt với thách thức về tính tiếp cận (accessibility). Chúng có thể quá dài, quá kỹ thuật hoặc khó hiểu đối với phụ huynh ở khu vực nông thôn, những người có trình độ học vấn hạn chế hoặc lịch làm việc bận rộn.

Phụ huynh cần các hướng dẫn cụ thể, trực quan và kịp thời để nhận biết dấu hiệu nghiện mạng hoặc các thủ đoạn lừa đảo mới.

Ba rào cản chính trong việc phối hợp bảo vệ trẻ em

Giải pháp: Trao quyền (Empowerment) cho phụ huynh – Học cùng con trong thế giới số

Giải pháp không phải là đổ thêm trách nhiệm cho phụ huynh, mà là trao quyền (Parental Empowerment) cho họ. Trọng tâm chính sách không phải là xác định lại trách nhiệm, mà là tăng cường khả năng thực thi trách nhiệm đó cho cha mẹ.

Chương trình đào tạo kỹ năng sống số

Thay vì các cẩm nang dài dòng, cần phát triển các khóa học ngắn, mô-đun hóa và trực quan về an toàn số. Các chương trình này cần tập trung vào tình huống thực tế:

  • Cách nhận biết dấu hiệu nghiện mạng theo hướng dẫn y tế.
  • Cách nhận diện thủ đoạn lừa đảo giả danh, deepfake mới.
  • Cách cài đặt bảo mật cơ bản trên thiết bị và ứng dụng phổ biến.

Quan trọng nhất, các chương trình này phải thay đổi tư duy của phụ huynh: chuyển từ “giám sát” (monitoring) sang “đồng hành” (accompanying). Cha mẹ cần học cùng con, chứ không phải dạy thay con.

Giám sát có đạo đức, tôn trọng quyền riêng tư

Việc thực thi Nghị định 147/2024/NĐ-CP cần được hướng dẫn một cách hợp lý, có đạo đức. Thay vì kiểm soát xâm phạm, phụ huynh được khuyến khích áp dụng mô hình “co-viewing” (cùng xem) và “co-learning” (cùng học).

Cha mẹ cần tạo thói quen “kiểm chứng cùng con” khi gặp thông tin lạ. Ông Vũ Duy Hiền (NCA) nhấn mạnh thông điệp “3C – Chậm, Chặn, Chắn” rất dễ nhớ và dễ hành động, giúp hình thành thói quen “chậm để chắc chắn, an toàn hơn”. Đây chính là thực hành kỹ năng số mà cha mẹ có thể làm cùng con. Việc giám sát cần tránh áp đặt quá mức, để trẻ vẫn cảm thấy được đồng hành và lắng nghe.

Bắt đầu từ gia đình – nền tảng của an ninh mạng cho trẻ

An ninh mạng cho trẻ không phải là nhiệm vụ có thể “khoán trắng” cho nhà trường hay các cơ quan chính phủ.  Trong hệ sinh thái đó, gia đình là trụ cột không thể thay thế. Thách thức lớn nhất không phải là sự thiếu ý chí của phụ huynh, mà là sự thiếu năng lực thực thi trong một môi trường công nghệ thay đổi quá nhanh.

Khi phụ huynh được trao quyền, được trang bị công cụ và kiến thức thực tiễn để chủ động học hỏi, đồng hành cùng con thực hành an toàn số, mỗi gia đình sẽ trở thành một “hệ miễn dịch kỹ thuật số” bền vững. Bên cạnh việc tự trau dồi kiến thức, phụ huynh có thể tìm đến các đơn vị uy tín về giáo dục công nghệ và an toàn số – nơi cung cấp khóa học, tài nguyên, và công cụ học tập phù hợp lứa tuổi, giúp cả cha mẹ và con cái cùng rèn luyện kỹ năng nhận diện rủi ro, quản lý thời gian trực tuyến và bảo vệ dữ liệu cá nhân. 

Những bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button

Nội dung

Nội dung