Công dân số toàn dân: Việt Nam tăng tốc xây dựng xã hội số toàn diện đến 2030

Chuyển đổi số tại Việt Nam đang bước sang giai đoạn mới, không chỉ gói gọn trong bộ máy nhà nước hay doanh nghiệp. Mục tiêu đến năm 2030 là hình thành một xã hội số toàn diện, trong đó mỗi người dân đều trở thành công dân số. Từ hạ tầng, công nghệ đến kỹ năng, ba yếu tố này đang định hình nền móng cho một xã hội vận hành hiệu quả trong không gian số.
Xã hội số là gì?
Xã hội số (Digital Society) là một mô hình xã hội trong đó công nghệ số, dữ liệu và kết nối mạng trở thành nền tảng cho các hoạt động sống, làm việc, học tập và tương tác của người dân. Không chỉ chính phủ hay doanh nghiệp, toàn bộ cộng đồng – từ cá nhân đến tổ chức – đều tham gia, sử dụng và đóng góp vào hệ sinh thái số.
Trong xã hội số, mỗi người dân là một “công dân số”, có khả năng sử dụng thành thạo công nghệ để tiếp cận dịch vụ công trực tuyến, thanh toán điện tử, học tập số, và đảm bảo an toàn thông tin cá nhân. Điều này đòi hỏi năng lực số cơ bản phải được phổ cập toàn dân, không phân biệt độ tuổi hay khu vực địa lý.
Một xã hội số toàn diện được xây dựng trên ba trụ cột chính:
-
Hạ tầng số phổ cập và an toàn: mạng viễn thông, kết nối Internet, dữ liệu lớn.
-
Nền tảng số phục vụ đời sống: y tế, giáo dục, tài chính, thương mại điện tử, hành chính công.
-
Năng lực số toàn dân: kỹ năng sử dụng công nghệ, nhận thức về an toàn số và tư duy số hóa.
Xã hội số không chỉ là sự thay đổi về công cụ, mà là chuyển đổi cách sống và cách tương tác trong không gian số. Trong đó, thế hệ trẻ đóng vai trò trung tâm – là lực lượng sáng tạo, thích ứng nhanh và sẽ dẫn dắt sự phát triển bền vững của xã hội số trong tương lai.
Xã hội số – Mục tiêu chuyển đổi toàn diện đến năm 2030
Theo định hướng chuyển đổi quốc gia, xã hội số được hình thành trên nền tảng công dân số – những người sử dụng công nghệ số để tương tác với chính quyền, doanh nghiệp và các dịch vụ thiết yếu. Mục tiêu đến năm 2030 là phần lớn dân số Việt Nam có khả năng sử dụng thành thạo các nền tảng số, từ dịch vụ công đến ngân hàng, y tế, giáo dục và sản xuất.
Ba trụ cột để xây dựng xã hội số bao gồm:
- Hạ tầng số phổ cập và bền vững
- Nền tảng số phục vụ đời sống thường nhật
- Năng lực số toàn dân – phổ cập kỹ năng số cơ bản và an toàn số
Xem thêm: Việt Nam thúc đẩy Chính phủ số – Động lực đổi mới quản trị quốc gia trong kỷ nguyên số
Chỉ số phát triển con người (HDI) – Nền tảng xã hội số dựa trên con người

HDI (Human Development Index) là một trong những chỉ số nền tảng phản ánh mức độ phát triển con người trên ba khía cạnh: sức khỏe, giáo dục và thu nhập.
Từ năm 2016 đến 2022, Việt Nam duy trì chỉ số HDI trên mức 0,7 – thuộc nhóm cao. Cụ thể:
- Năm 2016: 0,7
- Năm 2019: 0,73
- Năm 2022: 0,73
Mục tiêu đến 2030 là tiếp tục giữ vững mức HDI cao này, trong đó giáo dục và năng lực công dân số là hai yếu tố được chú trọng để phục vụ cho xã hội số trong dài hạn.
Tài chính số toàn dân – Nền tảng giao dịch của công dân số

Một yếu tố cốt lõi để trở thành công dân số là tiếp cận dịch vụ tài chính số. Tỷ lệ người trên 15 tuổi có tài khoản ngân hàng đã tăng vượt bậc:
- 2017: 30%
- 2024: 87%
- Mục tiêu 2030: ≥ 95%
Việc sở hữu tài khoản ngân hàng không chỉ giúp người dân tiếp cận các dịch vụ thanh toán điện tử, mà còn là điều kiện để sử dụng dịch vụ công trực tuyến, thương mại điện tử, và các nền tảng số liên quan đến chi trả và trợ cấp xã hội.
Chữ ký số cá nhân – Hạ tầng pháp lý cho công dân số

Một xã hội số hiện đại không thể thiếu định danh điện tử và chữ ký số cá nhân – công cụ xác thực giúp người dân tương tác an toàn với hệ thống số của nhà nước và doanh nghiệp.
- Năm 2024: chỉ khoảng 12% người trưởng thành có chữ ký số cá nhân
- Mục tiêu đến 2030: đạt ≥ 70%
Việc phổ cập chữ ký số không chỉ liên quan đến công nghệ mà còn là yếu tố pháp lý, yêu cầu sự đồng bộ giữa cơ sở hạ tầng số, khung pháp lý và nâng cao nhận thức người dân.
Xây dựng xã hội số: Không chỉ là công nghệ, mà là chuyển đổi toàn dân
Tiến trình hình thành xã hội số không thể dựa vào công nghệ đơn lẻ, mà là sự kết hợp giữa chính sách – hạ tầng – con người.
Việt Nam đang đạt được những kết quả tích cực trên cả ba khía cạnh: nâng cao chỉ số phát triển con người, phổ cập tài chính số, và thiết lập các nền tảng định danh điện tử. Tuy nhiên, để đạt mục tiêu đến năm 2030, việc thu hẹp khoảng cách số giữa các vùng miền, nâng cao kỹ năng số cơ bản cho toàn dân, và bảo đảm an toàn, an ninh mạng là những yếu tố mang tính quyết định.
Từ tài khoản ngân hàng đến tư duy công nghệ – Nền tảng công dân số phải bắt đầu từ trẻ nhỏ
Việt Nam đang đặt mục tiêu đến năm 2030 sẽ có ít nhất 95% người trên 15 tuổi sở hữu tài khoản ngân hàng, và 70% dân số trưởng thành có chữ ký số cá nhân. Những con số này cho thấy định hướng rõ ràng: mỗi người dân đều sẽ trở thành một “công dân số” – có khả năng giao dịch, tương tác, và xác thực trong không gian số.
Xem thêm: Việt Nam tăng tốc phát triển hạ tầng số, hướng tới nền kinh tế số chiếm trên 30% GDP vào 2030
Thế hệ trẻ – nền tảng phát triển bền vững xã hội số
Để hướng tới một xã hội số toàn diện, không thể chỉ trông chờ vào hạ tầng và thể chế – con người, đặc biệt là thế hệ trẻ, mới là nền móng quyết định. Trong bối cảnh công nghệ trở thành ngôn ngữ phổ quát của tương lai, việc hình thành tư duy số ngay từ sớm là yêu cầu mang tính nền tảng.

Việc giáo dục trẻ không chỉ dừng ở kỹ năng sử dụng công nghệ, mà cần mở rộng sang năng lực tư duy, sáng tạo và thích ứng với môi trường số. Một số mô hình đào tạo như Teky đang tiếp cận theo hướng này – không đơn thuần là dạy công nghệ, mà còn phát triển khả năng giải quyết vấn đề, tư duy logic và làm chủ nền tảng số.
Xem thêm: Khám phá các khóa học lập trình cho trẻ em online hè 2025
Đây chính là cách tiếp cận dài hạn, phù hợp với tầm nhìn quốc gia về xã hội số toàn dân, bắt đầu từ thế hệ trẻ.