Việt Nam tăng tốc phát triển hạ tầng số, hướng tới nền kinh tế số chiếm trên 30% GDP vào 2030

Kinh tế số đang trở thành trụ cột mới trong chiến lược phát triển dài hạn của Việt Nam, với mục tiêu đóng góp trên 30% GDP vào năm 2030 và 50% vào năm 2045. Để hiện thực hóa tham vọng này, Việt Nam không chỉ đầu tư mạnh vào hạ tầng số và dữ liệu quốc gia, mà còn thúc đẩy chuyển đổi toàn diện trong sản xuất, thương mại, quản trị và giáo dục – mở ra bước chuyển lớn từ nền kinh tế truyền thống sang nền kinh tế dựa trên tri thức và công nghệ.
Kinh tế số là gì?
Kinh tế số (Digital Economy) là mô hình kinh tế dựa trên nền tảng công nghệ số, nơi dữ liệu, hạ tầng số và công nghệ thông tin trở thành yếu tố cốt lõi trong sản xuất, phân phối, tiêu dùng và quản lý. Khác với nền kinh tế truyền thống – vốn chủ yếu dựa vào tài nguyên, lao động và sản xuất vật lý – kinh tế số tận dụng trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây, chuỗi khối (blockchain), dữ liệu lớn (big data) để tạo ra giá trị.
Trong nền kinh tế số, các hoạt động thương mại, dịch vụ và sản xuất đều được chuyển đổi sang môi trường số, tạo ra những mô hình kinh doanh linh hoạt hơn, hiệu quả hơn và có khả năng mở rộng toàn cầu. Từ thương mại điện tử, tài chính số đến giáo dục trực tuyến – tất cả đều là những thành tố của một nền kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam.

Hạ tầng số – Nền tảng của phát triển kinh tế số
Hạ tầng số là gì?
Để kinh tế số vận hành hiệu quả, hạ tầng số giữ vai trò then chốt. Đây là hệ thống bao gồm mạng viễn thông băng thông rộng, kết nối 5G, trung tâm dữ liệu, điện toán đám mây, nền tảng tích hợp dữ liệu quốc gia và công nghệ định danh số. Hạ tầng số không chỉ đảm bảo kết nối nhanh, ổn định và an toàn, mà còn là nền tảng để thu thập – lưu trữ – xử lý – phân tích dữ liệu trên quy mô lớn, phục vụ cho mọi hoạt động sản xuất và ra quyết định trong nền kinh tế số.
Nói cách khác, nếu dữ liệu là “nguyên liệu thô” của kinh tế số, thì hạ tầng số chính là hệ thống giao thông – kho bãi – nhà máy xử lý, đảm bảo dữ liệu được vận hành thông suốt, từ khai thác đến ứng dụng thực tiễn. Không có hạ tầng số hiện đại và đồng bộ, việc số hóa các ngành kinh tế chỉ là hình thức, không thể tạo ra năng suất đột phá hay đổi mới sáng tạo thực chất.
Tương lai hạ tầng số tại Việt Nam: Mục tiêu đến năm 2030
Để hiện thực hóa mục tiêu trở thành quốc gia số tiên tiến, Việt Nam đang tập trung hiện đại hóa hạ tầng số trên quy mô toàn quốc. Đến năm 2030, hệ thống hạ tầng viễn thông – dữ liệu được kỳ vọng sẽ phát triển vượt bậc:
- Cáp quang biển: tăng từ 6 tuyến (54 Tbps) lên 9 tuyến với tổng dung lượng ≥ 350 Tbps
- Phủ sóng 5G: từ 25,5% dân số (2025) lên 99% toàn dân vào năm 2030
- Băng rộng cố định ≥ 1Gbps: 100% người dân có khả năng truy cập
- Trung tâm dữ liệu quốc gia: tăng từ 1 lên ít nhất 3 trung tâm
- Sàn dữ liệu quốc gia: xây dựng 5 sàn đến năm 2030
- Đô thị thông minh: triển khai ở ≥ 6 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Mục tiêu dài hạn là hình thành hệ sinh thái dữ liệu quốc gia, giúp dữ liệu trở thành tư liệu sản xuất chủ lực, thúc đẩy công nghiệp dữ liệu và kinh tế số.
Các chỉ số mục tiêu kinh tế số đến 2030
Song song với xây dựng hạ tầng, Việt Nam đang thiết lập những chỉ tiêu then chốt nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế số:
- ≥ 50%: Tỉ trọng sản phẩm công nghệ cao trong tổng giá trị hàng xuất khẩu
- ≥ 80%: Tỉ lệ giao dịch không dùng tiền mặt trên toàn nền kinh tế
- ≥ 40%: Doanh nghiệp có hoạt động đổi mới sáng tạo
Các mục tiêu này nhằm chuyển dịch dần từ nền kinh tế truyền thống sang nền kinh tế dựa trên tri thức, công nghệ và đổi mới.
Năng suất TFP – Yếu tố trọng yếu trong tăng trưởng GDP

TFP (Total Factor Productivity – Năng suất các nhân tố tổng hợp) phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn lực, công nghệ và quản lý trong sản xuất.
Giai đoạn 2011-2023, TFP của Việt Nam có xu hướng tăng nhưng chưa ổn định:
- Cao nhất năm 2015: 53,88%
- Thấp nhất năm 2020: 33,42% (do đại dịch)
- Đến 2023: đạt 44,8%, hướng đến 55% vào năm 2030
Việc cải thiện TFP cho thấy chuyển dịch tích cực từ tăng trưởng dựa vào vốn và lao động sang tăng trưởng nhờ đổi mới công nghệ, quản trị và năng suất lao động.
Doanh nghiệp công nghệ cao: Động lực tăng trưởng mới

Tỷ lệ doanh nghiệp Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực công nghệ cao đã có những bước tiến đáng kể:
- Năm 2018: 17,5%
- Năm 2024: 31,8%
- Mục tiêu 2030: ≥ 50%
Điều này phản ánh năng lực nội sinh của Việt Nam trong đổi mới công nghệ và hội nhập chuỗi giá trị toàn cầu.
Tăng trưởng số lượng doanh nghiệp số

Từ năm 2015 đến 2024, số doanh nghiệp công nghệ thông tin đã tăng gấp 2,5 lần, từ 21.658 lên 60.000 doanh nghiệp.
Các mục tiêu cụ thể đến năm 2045:
- 2030: ≥ 5 doanh nghiệp công nghệ số ngang tầm quốc tế
- 2045: ≥ 10 doanh nghiệp tầm cỡ toàn cầu
- 2045: Đạt tỷ lệ 1 DN công nghệ số/1.000 dân
Sự phát triển của khối doanh nghiệp số được coi là lực kéo cho chuyển đổi số toàn nền kinh tế.
Quy mô kinh tế số trên tổng GDP

Tính đến 2024, quy mô kinh tế số của Việt Nam đã đạt:
- 36 tỷ USD, chiếm 7,56% GDP, tăng gấp 2,8 lần so với năm 2019
- Mục tiêu đến năm 2030: >30% GDP
- Mục tiêu đến năm 2045: >50% GDP
Mức tăng trưởng này phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của công nghệ, dữ liệu và đổi mới sáng tạo trong tăng trưởng kinh tế dài hạn.
Kết luận
Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ hướng đến nền kinh tế số, với tốc độ triển khai nhanh, đồng bộ và có chiến lược rõ ràng. Nâng cao năng suất, phát triển doanh nghiệp công nghệ, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và hoàn thiện hạ tầng số là những trụ cột then chốt để đạt mục tiêu đến năm 2030 và 2045.

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu và tái cấu trúc chuỗi cung ứng công nghệ, đầu tư vào công nghệ lõi, dữ liệu lớn và nhân lực số là điều kiện tiên quyết để Việt Nam bứt phá.
Song song đó, trang bị tư duy công nghệ cho thế hệ trẻ từ sớm ngày càng trở nên cấp thiết. Những chương trình học bài bản như tại Teky có thể là nền tảng giúp trẻ bắt kịp tốc độ chuyển đổi của xã hội số.
Nguồn: VNExpress